Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 害う
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
害 がい
hại; cái hại
害人 がいじん
người nước ngoài
沮害 そがい
sự kiểm tra; sự tắc nghẽn; chướng ngại vật; sự trở ngại
無害 むがい
sự vô hại
煙害 えんがい
sự ô nhiễm bởi khói; sự thiệt hại (tổn hại) do khói
害意 がいい
tính hiểm độc, ác tâm