Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
名を連ねる なをつらねる
ghi danh vào, tham gia vào
くをつくる
compose haiku poem
しなを作る しなをつくる
làm điệu.
家庭を持つ かていをもつ
lập gia đình
科を作る しなをつくる
lấy lại vóc dáng
連なる つらなる
chạy dài; xếp thành dãy dài
暮らしを詰める くらしをつめる
cắt giảm chi phí cuộc sông, thắt lưng buộc bụng