自信家
じしんか「TỰ TÍN GIA」
☆ Danh từ
Người mà có chính sự tin cậy lớn (lòng tin) bên trong

自信家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自信家
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
自信 じしん
tự tin.
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.