Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謀殺 ぼうさつ
vụ mưu sát; vụ giết người có chủ ý
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
陰謀家 いんぼうか
mưu sĩ.
謀殺する ぼうさつする
mưu sát.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê