Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家入一真
入家 にゅうか
kết hôn, gia nhập vào hộ gia đình khác
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一入 ひとしお
đặc biệt là, nhất là
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).