Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家庭料理技能検定
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
家庭料理 かていりょうり
về(ở) nhà nấu
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
検定料 けんていりょう
lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi
実用数学技能検定 じつようすうがくぎのうけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
前庭機能検査 ぜんていきのうけんさ
kiểm tra chắc năng tiền đình