Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家日和
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
日和 ひより びより
thời tiết
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
和算家 わさんか
học giả toán học Nhật Bản, chuyên gia toán học Nhật Bản
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
秋日和 あきびより
Tiết trời mùa thu quang đãng.