Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家畜 かちく
gia súc
防疫 ぼうえき
phòng dịch
媾疫 媾疫
bệnh dourine
検疫官 けんえきかん
cách ly thanh tra
家畜車 かちくしゃ
toa chở gia súc
家畜化 かちくか
sự thuần hoá
家畜商 かちくしょう
người buôn bán gia súc
防長官 ぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ