寄り付き
よりつき「KÍ PHÓ」
☆ Danh từ
Phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ

Từ trái nghĩa của 寄り付き
寄り付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄り付き
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
寄り付き値段(株式) よりつきねだん(かぶしき)
giá mở hàng (sở giao dịch).
寄り付き相場(取引所) よりつきそうば(とりひきじょ)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
寄付き よりつき
buổi họp khai mạc
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa