Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 密着空間
ナイショ 秘密
Bí mật
密着 みっちゃく
dán chặt; gắn chặt; in ảnh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
間着 あいぎ
giữa - làm dạn dày sự mặc; quần áo được mang trong mùa xuân hoặc mùa thu (rơi)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
密着結合 みっちゃくけつごー
liên kết đặc
密着取材 みっちゃくしゅざい
bám sát vào đời sống thực tế để phỏng vấn