Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 密蔵院
ナイショ 秘密
Bí mật
枢密院 すうみついん
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
宝蔵院流 ほうぞういんりゅう
trường phái thương thuật Hozoin
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
鎌宝蔵院流 かまほうぞういんりゅう
thương thuật Hozoin (phái thương thuật Nhật Bản sử dụng ngọn thương chữ thập do Hōzō-in Kakuzenbō In-ei, một tăng binh của chùa Kōfuku-ji ở Nara khai sáng)
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ