機知に富む
きちにとむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Để (thì) lanh trí; để (thì) nhiều tiềm năng

Bảng chia động từ của 機知に富む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機知に富む/きちにとむむ |
Quá khứ (た) | 機知に富んだ |
Phủ định (未然) | 機知に富まない |
Lịch sự (丁寧) | 機知に富みます |
te (て) | 機知に富んで |
Khả năng (可能) | 機知に富める |
Thụ động (受身) | 機知に富まれる |
Sai khiến (使役) | 機知に富ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機知に富む |
Điều kiện (条件) | 機知に富めば |
Mệnh lệnh (命令) | 機知に富め |
Ý chí (意向) | 機知に富もう |
Cấm chỉ(禁止) | 機知に富むな |