独創性に富む
どくそうせいにとむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Khéo léo, tài tình, mưu trí

Bảng chia động từ của 独創性に富む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独創性に富む/どくそうせいにとむむ |
Quá khứ (た) | 独創性に富んだ |
Phủ định (未然) | 独創性に富まない |
Lịch sự (丁寧) | 独創性に富みます |
te (て) | 独創性に富んで |
Khả năng (可能) | 独創性に富める |
Thụ động (受身) | 独創性に富まれる |
Sai khiến (使役) | 独創性に富ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独創性に富む |
Điều kiện (条件) | 独創性に富めば |
Mệnh lệnh (命令) | 独創性に富め |
Ý chí (意向) | 独創性に富もう |
Cấm chỉ(禁止) | 独創性に富むな |
独創性に富む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独創性に富む
独創性 どくそうせい
tài khéo léo; tính chất khéo léo
独創 どくそう
sự tự sáng tác
独創的 どくそうてき
sáng tạo, độc đáo; có sức sáng tạo, có sức độc đáo
独創力 どくそうりょく
năng lực sáng tạo, sức sáng tạo
滋味に富む じみにとむ
bổ, có chất bổ; dinh dưỡng
機知に富む きちにとむ
để (thì) lanh trí; để (thì) nhiều tiềm năng
資源に富む しげんにとむ
để có nhiều những tài nguyên tự nhiên
富む とむ
giàu có