Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測する 概測する
ước tính
測候所 そっこうじょ
đài khí tượng
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
富士山頂 ふじさんちょう
đỉnh núi Phú Sỹ
富士火山帯 ふじかざんたい
vùng núi lửa Phú Sĩ
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測候 そっこう
dự báo thời tiết
活用する かつよう
hoạt dụng; sử dụng