Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
急行汽車 きゅうこうきしゃ
急行列車 きゅうこうれっしゃ
tàu tốc hành
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急行停車駅 きゅうこうていしゃえき
nhà ga tốc hành
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ