Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
永久組織 えいきゅうそしき
mô vĩnh cửa (mô biểu bì thực vật...)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
富 とみ
của cải; tài sản
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
沙魚 はぜ
cá bống