寒流
かんりゅう「HÀN LƯU」
☆ Danh từ
Sự đối lưu
Dòng ngược; sự chảy ngược, triều xuống

Từ trái nghĩa của 寒流
寒流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒流
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
寒帯前線ジェット気流 かんたいぜんせんジェットきりゅう
dòng tia mặt cực
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng