Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寛永諸家系図伝
家系図 かけいず
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
寛永 かんえい
thời Kanei (30/2/1624-16/121644)
家系伝説 かけいでんせつ
family legend
諸家 しょか
nhiều gia đình,họ; nhiều trường học (của) tư duy
系図 けいず
dòng dõi
家系 かけい
dòng
伝家 でんか
Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
家伝 かでん
sự truyền lại cho con cháu, gia truyền; điều truyền lại cho con cháu; vật truyền lại cho con cháu