Các từ liên quan tới 寝たきり老人ゼロ作戦
寝たきり老人 ねたきりろうじん
Người già ốm nằm liệt giường.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
人道作戦 じんどうさくせん
thao tác nhân đạo
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
寝たきり ねたきり
nằm liệt giường
老人 ろうじん
bô lão
人作り ひとづくり
việc phát triển nguồn nhân lực; việc đào tạo nguồn nhân lực; việc đào tạo con người; việc trồng người
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch