Các từ liên quan tới 寝ろ、起きろ、学校行け!
寝起き ねおき
sự tỉnh dậy; sự thức dậy
学校行事 がっこうぎょうじ
các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
学校へ行く がっこうへいく
đi học.
学校に行く がっこうにいく
đi học.
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
寝起きの顔 ねおきのかお
Khuôn mặt ngái ngủ , vừa tỉnh dậy còn mơ màng
学校 がっこう
trường học