Các từ liên quan tới 寝台急行「銀河」殺人事件
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
寝台特急 しんだいとっきゅう
Xe nhanh có giường nằm
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại