Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寝台特急八分停車
寝台特急 しんだいとっきゅう
Xe nhanh có giường nằm
急停車 きゅうていしゃ
đột ngột dừng
寝台車 しんだいしゃ
toa nằm (xe lửa); xe chở bệnh nhân
寝台列車 しんだいれっしゃ
Tàu điện có giường nằm
特急列車 とっきゅうれっしゃ
tàu hỏa siêu tốc
急行停車駅 きゅうこうていしゃえき
nhà ga tốc hành
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp