Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寝台特急殺人事件
寝台特急 しんだいとっきゅう
Xe nhanh có giường nằm
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp