Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝食い
ねぐい
sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc).
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝食 しんしょく
việc ăn và ngủ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食っちゃ寝 くっちゃね
sống một cách nhàn rỗi (tức là không làm gì ngoài ăn và ngủ)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
「TẨM THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích