Kết quả tra cứu 寝食
Các từ liên quan tới 寝食
寝食
しんしょく
「TẨM THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc ăn và ngủ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 寝食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝食する/しんしょくする |
Quá khứ (た) | 寝食した |
Phủ định (未然) | 寝食しない |
Lịch sự (丁寧) | 寝食します |
te (て) | 寝食して |
Khả năng (可能) | 寝食できる |
Thụ động (受身) | 寝食される |
Sai khiến (使役) | 寝食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝食すられる |
Điều kiện (条件) | 寝食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝食しろ |
Ý chí (意向) | 寝食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝食するな |