寝食
しんしょく「TẨM THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc ăn và ngủ

Bảng chia động từ của 寝食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝食する/しんしょくする |
Quá khứ (た) | 寝食した |
Phủ định (未然) | 寝食しない |
Lịch sự (丁寧) | 寝食します |
te (て) | 寝食して |
Khả năng (可能) | 寝食できる |
Thụ động (受身) | 寝食される |
Sai khiến (使役) | 寝食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝食すられる |
Điều kiện (条件) | 寝食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝食しろ |
Ý chí (意向) | 寝食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝食するな |
寝食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝食
寝食い ねぐい
sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc).
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食っちゃ寝 くっちゃね
sống một cách nhàn rỗi (tức là không làm gì ngoài ăn và ngủ)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.