Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 審査法
行政不服審査法 ぎょうせいふふくしんさほう
đạo luật kháng nghị hành chính (1962)
司法審査 しほうしんさ
tổng quan tư pháp
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
違憲立法審査権 いけんりっぽうしんさけん
tổng quan tư pháp
審査証明 しんさしょうめい
Thẩm định