Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen