Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対句法
対句 ついく
Cặp câu thơ
句法 くほう
các quy ước cần tuân thủ trong sáng tác thơ Nhật Bản
法句経 ほっくきょう
Kinh Pháp Cú
句読法 くとうほう
cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium