Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対局時計
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
対局 たいきょく
việc chơi cờ vây, shogi hoặc cờ tướng,....
時局 じきょく
thời cuộc; thời điểm.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
対局者 たいきょくしゃ
người (bộ) chơi (của) đi
時局柄 じきょくがら
trong cảnh quan (của) tình trạng hiện hữu
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
統計局 とうけいきょく
Cục thống kê.