Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対応付け索引方式
たいおうつけさくいんほうしき
coordinate indexing
索引付け さくいんつけ
ghi vào bản mục lục
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
索引順アクセス方式 さくいんじゅんアクセスほうしき
Indexed Sequential Access Method
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
索引順次アクセス方式 さくいんじゅんじアクセスほうしき
phương pháp ISAM (phương pháp để tạo, duy trì và thao tác trên máy tính các tệp dữ liệu để các bản ghi có thể được truy xuất tuần tự hoặc ngẫu nhiên bằng một hoặc nhiều khóa)
累積索引付け るいせきさくいんつけ
lập chỉ mục tích lũy
対話方式 たいわほうしき
chế độ giao tiếp
Đăng nhập để xem giải thích