対応付け索引方式
たいおうつけさくいんほうしき
☆ Danh từ
Coordinate indexing

対応付け索引方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対応付け索引方式
索引付け さくいんつけ
ghi vào bản mục lục
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
索引順アクセス方式 さくいんじゅんアクセスほうしき
Indexed Sequential Access Method
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
索引順次アクセス方式 さくいんじゅんじアクセスほうしき
phương pháp ISAM (phương pháp để tạo, duy trì và thao tác trên máy tính các tệp dữ liệu để các bản ghi có thể được truy xuất tuần tự hoặc ngẫu nhiên bằng một hoặc nhiều khóa)
累積索引付け るいせきさくいんつけ
lập chỉ mục tích lũy
対話方式 たいわほうしき
chế độ giao tiếp