対日感情
たいにちかんじょう「ĐỐI NHẬT CẢM TÌNH」
☆ Danh từ
Cảm giác (tình cảm) về phía nhật bản

対日感情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対日感情
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対立感情 たいりつかんじょう
cảm xúc đối lập
情感 じょうかん
tình duyên.
感情 かんじょう
cảm tình
好感情 こうかんじょう
Thiện cảm
感情的 かんじょうてき
cảm động, xúc động, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm
感情論 かんじょうろん
lý luận dựa vào cảm tính; sự tranh luận có tính cảm tính