Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対流層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
層流 そうりゅう
laminar flow
対流 たいりゅう
đối lưu.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
成層流 せーそーりゅー
dòng chảy phân tầng
対流圏 たいりゅうけん
(địa lý, địa chất) tầng đối lưu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.