Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
前装砲 ぜんそうほう
bịt mõm người nạp
対空砲 たいくうほう
pháo phòng không
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
対置 たいち
thiết lập (đặt, để) tương phản nhau
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対戦車砲 たいせんしゃほう
súng chống tăng
対空砲火 たいくうほうか
hoả lực phòng không