Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対空兵器 たいくうへいき
vũ khí phòng không
対艦 たいかん
anti-ship, anti-warship, anti-surface
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân