Các từ liên quan tới 対迫レーダ装置 JMPQ-P13
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
対置 たいち
thiết lập (đặt, để) tương phản nhau
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh