Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対馬市営渡海船
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
渡船 とせん
phà
馬船 うまぶね
sà lan quân sự dùng để vận chuyển ngựa
対馬 たいま
đảo Tsushima
渡海 とかい
sự vượt biển