Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
対馬 たいま
đảo Tsushima
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空馬 からうま
ngựa không chở người hay hàng hóa
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát