Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 封建国家
封建 ほうけん
phong kiến
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
封建的 ほうけんてき
mang tính phong kiến
封建制 ほうけんせい
chế độ phong kiến
建家 たてや
Tòa nhà
素封家 そほうか
người giàu có; người giàu từ đời này sang đời khác
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.