専決
せんけつ「CHUYÊN QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự ý quyết định, sự quyết định một cách độc đoán

Bảng chia động từ của 専決
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 専決する/せんけつする |
Quá khứ (た) | 専決した |
Phủ định (未然) | 専決しない |
Lịch sự (丁寧) | 専決します |
te (て) | 専決して |
Khả năng (可能) | 専決できる |
Thụ động (受身) | 専決される |
Sai khiến (使役) | 専決させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 専決すられる |
Điều kiện (条件) | 専決すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 専決しろ |
Ý chí (意向) | 専決しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 専決するな |
専決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専決
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
決 けつ
quyết định; lá phiếu
ブス専 ブスせん
người yêu thích phụ nữ không đẹp
ガリ専 ガリせん ガリセン
người bị thu hút bởi những người gầy
専門 せんもん
chuyên môn.
専念 せんねん
sự say mê; sự miệt mài; sự cống hiến hết mình.