Các từ liên quan tới 専門的機械的歯面清掃
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn
機械的 きかいてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
機械的エネルギー きかいてきエネルギー
năng lương cơ học
専門的知識 せんもんてきちしき
kiến thức có tính chuyên môn;kiến thức chuyên môn
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.