Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 射爆理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理爆弾 ろんりばくだん
bom logic (một đoạn mã được cố ý chèn vào một hệ thống phần mềm sẽ thiết lập một chức năng độc hại khi đáp ứng các điều kiện cụ thể)
射爆場 しゃばくじょう
nơi máy bay bắn và thả bom
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.