Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マジック マジック
ma thuật; yêu thuật
マジック式 マジックしき
kiểu ma thuật
導入 どうにゅう
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
油性マジック ゆせいマジック
đánh dấu vĩnh viễn
再導入 さいどうにゅう
giới thiệu lại
導入部 どうにゅうぶ
mục ghi vào; phần hướng dẫn
マジックテープ マジック・テープ
Miếng khoá dán, khoá nhám dính.