Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
小都市 しょうとし
thành phố nhỏ
小市民 しょうしみん
tầng lớp tiểu tư sản