Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉武之助
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
武侠小説 ぶきょうしょうせつ
tiểu thuyết võ hiệp.
小型武器 こがたぶき
small arms, light weapons
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
之 これ
Đây; này.