Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小公洞
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
最小公分母 さいしょーこーぶんぼ
mẫu chung nhỏ nhất
最小公倍数 さいしょうこうばいすう
bội số chung nhỏ nhất
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公公然と こうこうぜんと
công khai
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)