Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小内巻込
巻込む まきこむ
cuộn vào.
内巻き うちまき
uốn cong vào trong (đặc biệt là đầu tóc)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
巻き込む まきこむ
cuộn vào
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻き込み巣 まきこみそう
rỗ khí do có khí lẫn vào trong quá trình đúc(khuyết tật đúc)
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
機内持ち込み きないもちこみ
việc mang đồ lên máy bay