Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小売値段
こうりねだん
giá bán lẻ
小売値 こうりね
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
販売値段 はんばいねだん
giá bán ra.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
値段 ねだん
giá cả
売値 うりね
giá bán.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
「TIỂU MẠI TRỊ ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích