Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小夏 こなつ
hyuganatsu, loại trái cây họ cam quýt
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
夏 か げ なつ
hạ
小止み こやみ おやみ
lull (e.g. in the rain), break
小包み こづつみ
gói bọc; bưu kiện.
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
かゆみ
ghẻ lở
ゆめみ
having dream