Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小山作之助
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
小山 こやま おやま
ngọn đồi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小作人 こさくにん こさくじん
người tá điền (người nông dân)
永小作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân