Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小島ゆかり
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
離れ小島 はなれこじま
hòn đảo nhỏ bị cô lập
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
心ゆくばかり こころゆくばかり
to one's heart's content
島巡り しまめぐり
sự tham quan quanh đảo; sự chèo thuyền vãn cảnh quanh các đảo